--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chán ăn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chán ăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chán ăn
+
Lose appetite
Chứng chán ăn
Anorexia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chán ăn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chán ăn"
:
chán ăn
chán nản
chỏn hỏn
Lượt xem: 585
Từ vừa tra
+
chán ăn
:
Lose appetiteChứng chán ănAnorexia
+
disport
:
sự tiêu khiển, sự vui đùa, sự chơi đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn
+
giẹo giọ
:
Askew and deformedảnh treo giẹo giọTo hang a picture askew and deformed
+
ngậm họng
:
(ít dùng) Shut one's breath
+
hoả tiễn
:
Rocket, missile